Chiến thuật marketing là gì? Chiến thuật khác gì với chiến lược marketing? Chiến lược marketing định hình tầm nhìn toàn diện và dài hạn, trong khi chiến thuật marketing tập trung vào các hành động cụ thể và ngắn hạn để thực hiện chiến lược. Truyền thông Jamina mời bạn đọc theo dõi nhiều hơn trong bài viết dưới đây.
Chiến thuật marketing là gì?
Chiến thuật marketing (marketing tactics) là các hành động cụ thể được lên kế hoạch triển khai nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra trong chiến lược. Các chiến thuật marketing thường gặp như: tiếp thị như quảng cáo, PR (quan hệ công chúng), tiếp thị trực tuyến, quan hệ khách hàng….
Khi xây dựng chiến thuật marketing, doanh nghiệp thường tiến hành phân tích môi trường, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và xác định mục tiêu cụ thể cho từng chiến dịch tiếp thị.
Các yếu tố quan trọng trong chiến thuật marketing bao gồm:
- Lựa chọn kênh tiếp cận phù hợp như quảng cáo truyền thông, mạng xã hội, email marketing…
- Tạo ra thông điệp và sáng tạo hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng để tăng cường sự tương tác và tạo lòng trung thành.
Chiến thuật marketing thường được điều chỉnh và thay đổi tùy theo mục tiêu kinh doanh cụ thể, đối tượng khách hàng, và môi trường kinh doanh. Nó là công cụ linh hoạt để thúc đẩy cạnh tranh và tiếp thị hiệu quả.
Chiến lược marketing là gì?
Chiến lược marketing là một kế hoạch tổng thể dài hạn để đạt được mục tiêu kinh doanh của một doanh nghiệp hoặc một thương hiệu. Nó bao gồm việc định hình mục tiêu kinh doanh, xác định đối tượng khách hàng, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định các kênh tiếp cận hiệu quả.
Chiến lược marketing đặt nền tảng và hướng dẫn cho toàn bộ các hoạt động marketing của một doanh nghiệp. Nó cung cấp một tầm nhìn toàn diện và dài hạn, giúp định hình vị trí cạnh tranh, phân định đặc điểm và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ, và xác định cách tiếp cận khách hàng mục tiêu.
So sánh chiến lược marketing và chiến thuật marketing
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn sự khác biệt của 2 khái niệm này, Jamina đã xây dựng bảng so sánh như sau:
Khía cạnh | Chiến lược marketing | Chiến thuật marketing |
Định nghĩa | Kế hoạch tổng thể dài hạn để đạt mục tiêu | Các hành động cụ thể để thực hiện chiến lược |
Thời hạn | Dài hạn | Ngắn hạn |
Phạm vi | Rộng, toàn diện | Hẹp, tập trung vào các phương pháp cụ thể |
Mục tiêu | Đạt được mục tiêu kinh doanh lâu dài | Đạt được mục tiêu ngắn hạn |
Tầm nhìn | Chiến lược toàn cầu, dài hạn | Kế hoạch và hành động trong một thời gian ngắn hơn |
Yếu tố cấu thành | Mục tiêu kinh doanh, phân tích thị trường, vị trí cạnh tranh, kế hoạch chi tiết | Phân tích môi trường, mục tiêu chiến dịch, lựa chọn kênh tiếp cận, xây dựng thông điệp và sáng tạo |
Ví dụ | Tập trung vào phát triển dòng sản phẩm mới dành cho người tiêu dùng trẻ tuổi và tạo lập hình ảnh thương hiệu tươi trẻ, sáng tạo và gần gũi. | Chạy chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội để tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng. |
16 chiến thuật marketing thường được sử dụng
Khi xây dựng phát triển thương hiệu, có một số chiến thuật marketing phổ biến mà doanh nghiệp thường sử dụng như:
Quảng cáo
Sử dụng các phương tiện truyền thông như truyền hình, radio, báo chí, quảng cáo trực tuyến và quảng cáo ngoài trời để tạo sự nhận diện và quảng bá thương hiệu.
Ví dụ: Dịch vụ quảng cáo facebook, Google
Tiếp thị trực tuyến
Sử dụng các kênh trực tuyến như website, mạng xã hội, email marketing … để tạo dựng thương hiệu, tương tác với khách hàng và tăng cường sự hiện diện trực tuyến.
Ví dụ:
Quan hệ công chúng (PR)
Sử dụng các hoạt động PR như viết báo cáo báo chí, tổ chức sự kiện, phát hành thông cáo báo chí và quản lý quan hệ với các phương tiện truyền thông để tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực của thương hiệu.
Content marketing
Tạo và chia sẻ nội dung có giá trị thông qua viết blog, video, hướng dẫn, infographics và tài liệu tương tự để thu hút, gắn kết và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Ví dụ: Dịch vụ content marketing
Sự kiện và tài trợ
Tổ chức hoặc tham gia các sự kiện, triễn lãm, hội thảo hoặc tài trợ để tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo dựng liên kết với khách hàng.
Marketing truyền miệng
Tạo dựng một trải nghiệm tốt và độc đáo cho khách hàng, từ đó khách hàng sẽ chia sẻ và giới thiệu thương hiệu cho người khác.
Influencer marketing
Hợp tác với những người có ảnh hưởng và sự tín nhiệm trong lĩnh vực liên quan để quảng bá và tạo dựng thương hiệu.
Personal branding
Xây dựng và quảng bá hình ảnh cá nhân của những người đại diện cho thương hiệu, như CEO hoặc người sáng lập, để gắn kết thương hiệu với sự đáng tin cậy và chuyên môn.
Seeding trên social
Thực hiện việc “gieo mầm” những thông điệp tốt về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội nhằm dẫn dắt mọi người có cái nhìn thiện cảm về thương hiệu.
Email marketing
Sử dụng email để gửi thông điệp tiếp thị, thông tin khuyến mãi, tin tức và nội dung giá trị đến danh sách khách hàng đã đăng ký.
Affiliate marketing
Xây dựng mạng lưới đối tác liên kết, trong đó những đối tác này sẽ quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trong trao đổi nhận hoa hồng.
Social media marketing
Sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và LinkedIn để tương tác với khách hàng, chia sẻ nội dung và xây dựng thương hiệu.
SEO (Search Engine Optimization)
Tối ưu hóa website và nội dung để cải thiện vị trí của thương hiệu trong các kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing.
Ví dụ: Dịch vụ SEO tổng thể
Mobile marketing
Tập trung vào tiếp cận khách hàng thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, bằng cách sử dụng ứng dụng di động, quảng cáo trên ứng dụng di động và tin nhắn SMS.
Ví dụ: Thiết kế app mobile
Remarketing
Tiếp cận lại những người đã tương tác với thương hiệu hoặc trang web trước đây thông qua việc hiển thị quảng cáo hoặc gửi email nhắc nhở.
Viral marketing
Tạo ra nội dung sáng tạo, hài hước, gây chú ý hoặc gây tranh cãi để lan truyền nhanh chóng qua các mạng xã hội và trở thành hiện tượng viral.
Loyalty programs
Xây dựng các chương trình thưởng và khuyến mãi để tạo lòng trung thành và khích lệ khách hàng quay lại và tiếp tục mua hàng từ thương hiệu.
Ví dụ thực tiễn
Chiến lược marketing | Chiến thuật marketing |
Mở rộng thị trường hoạt động sang phía Nam. | – Sử dụng quảng cáo outdoor nhằm tăng nhận diện: sân bay, toà nhà… |
– Tài trợ các chương trình thể thao tỉnh. | |
– Quảng cáo online tại các đại lý đã làm việc. | |
– Xây dựng chương trình mua 1 tặng 1 tại các tỉnh xây dựng đại lý. | |
– SEO địa điểm để tăng độ tin cậy cho thương hiệu khi tìm kiếm. | |
Phát triển sản phẩm mới | – Quảng bá các sản phẩm mới thông qua sự kiện và triển lãm. |
– Xây các điểm bán hàng thương hiệu nhằm giới thiệu sản phẩm. | |
– Quảng cáo trả phí trên Google, Facebook, TikTok. | |
– Xây TVC quảng bá sản phẩm mới. |
Trong bối cảnh phát triển kinh doanh và tiếp cận khách hàng ngày càng phức tạp, việc hiểu và áp dụng đúng các khái niệm trong lĩnh vực marketing là vô cùng quan trọng. Jamina hy vọng bạn đã có thêm kiến thức chi tiết về nội dung trên. Để được tư vấn thực hiện các chiến thuật marketing thông minh, Quý khách vui lòng liên hệ Jamina theo hotline 03 6464 8286.